Có 3 kết quả:

博士 bó shì ㄅㄛˊ ㄕˋ袯襫 bó shì ㄅㄛˊ ㄕˋ襏襫 bó shì ㄅㄛˊ ㄕˋ

1/3

bó shì ㄅㄛˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bác sĩ, thầy thuốc

Từ điển Trung-Anh

(1) doctor
(2) court academician (in feudal China)
(3) Ph.D.

Từ điển phổ thông

áo vải dày (mặc mùa đông)

Từ điển Trung-Anh

woven rush raincoat

Từ điển phổ thông

áo vải dày (mặc mùa đông)

Từ điển Trung-Anh

woven rush raincoat