Có 3 kết quả:
博士 bó shì ㄅㄛˊ ㄕˋ • 袯襫 bó shì ㄅㄛˊ ㄕˋ • 襏襫 bó shì ㄅㄛˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bác sĩ, thầy thuốc
Từ điển Trung-Anh
(1) doctor
(2) court academician (in feudal China)
(3) Ph.D.
(2) court academician (in feudal China)
(3) Ph.D.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
áo vải dày (mặc mùa đông)
Từ điển Trung-Anh
woven rush raincoat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
áo vải dày (mặc mùa đông)
Từ điển Trung-Anh
woven rush raincoat
Bình luận 0